--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
creative activity
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
creative activity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: creative activity
+ Noun
hoạt động sáng tạo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "creative activity"
Những từ có chứa
"creative activity"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sáng tạo
hoạt động
sự nghiệp
địa bàn
chăn nuôi
ngành
bí mật
nhạc cụ
Thái
Lượt xem: 600
Từ vừa tra
+
creative activity
:
hoạt động sáng tạo